Có 2 kết quả:

混沌学 hùn dùn xué ㄏㄨㄣˋ ㄉㄨㄣˋ ㄒㄩㄝˊ混沌學 hùn dùn xué ㄏㄨㄣˋ ㄉㄨㄣˋ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

chaos theory (math.)

Từ điển Trung-Anh

chaos theory (math.)