Có 2 kết quả:
混沌学 hùn dùn xué ㄏㄨㄣˋ ㄉㄨㄣˋ ㄒㄩㄝˊ • 混沌學 hùn dùn xué ㄏㄨㄣˋ ㄉㄨㄣˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chaos theory (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chaos theory (math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0